Có 2 kết quả:
变法 biàn fǎ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄚˇ • 變法 biàn fǎ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change the laws
(2) political reform
(3) unconventional method
(2) political reform
(3) unconventional method
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change the laws
(2) political reform
(3) unconventional method
(2) political reform
(3) unconventional method
Bình luận 0